Thành phần:
Sữa nguyên chất, xi-rô glucose, sữa gầy, sucrose, inulin, lactose (từ sữa), oligofructose, canxi cacbonat, dầu (từ cá) có hàm lượng DHA cao, bitraterate choline, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), kali citrate, Sodium L-ascorbate , magnesium phosphate, natri clorua, beta-glucan, sắt sulphate, taurine, DL-alpha-tocopheryl axetat, kẽm sulfat, nicotinamide, axit L-ascorbic, ethyl vanillin, canxi D-pantothenate, đồng sunfat, thiamine hydrochloride, retinyl palmitate , pyridoxin hydrochloride, cholecalciferol, riboflavin, sulfat mangan, axit folic, fitomenadion, D-biotin, cyanocobalamin.
Giá trị dinh dưỡng:
. | trong 100 g sữa bột: | trong 100ml sữa pha: |
năng lượng: | 1760 kJ/ 420 kcal | 268 kJ/ 64 kcal |
Chất béo, bao gồm: | 11 g | 1,67 g |
axit béo bão hòa: | 6,6 g | 1 g |
Carbohydrates, bao gồm: | 65 g | 9,9 g |
đường: | 44 g | 6,7 g |
sợi: | 3 g | 0,46 g |
protein: | 17,5 g | 2,7 g |
muối: | 0,55 g | 0,08 g |
Vitamin D: | 7 µg | 1,06 µg (15,1%) |
Vitamin K: | 50 µg | 7,6 µg (63%) |
Vitamin C: | 50 mg | 7,6 mg (16,9%) |
thiamin: | 0,5 mg | 0,076 mg (15,2%) |
riboflavin: | 0,7 mg | 0,106 mg (15,1%) |
Vitamin B12: | 1,7 µg | 0,26 µg (33%) |
biotin: | 11,3 µg | 1,71 µg (17,1%) |
Axit pantothenic: | 3,1 mg | 0,47 mg (15,7%) |
clorua: | 500 mg | 76 mg (15,2%) |
canxi: | 750 mg | 114 mg (21%) |
sắt: | 9 mg | 1,37 mg (17,1%) |
kẽm: | 5 mg | 0,76 mg (15,2%) |
Axit linoleic: | 0,31 g | 0,047 g |
Α-linolenic acid: | 65 mg | 9,9 mg |
Axit docosahexaenoic (DHA): | 70 mg | 10,6 mg |
cholin: | 113 mg | 17,1 mg |
taurine: | 24 mg | 3,6 mg |
Beta-glucan: | 32 mg | 4,9 mg |
Thông tin quan trọng
Cho con bú sữa mẹ là cách tốt nhất để nuôi con. Enfamil Premium dành cho trẻ sơ sinh vì những lý do khác nhau không được bú sữa mẹ và có thể là nguồn thực phẩm duy nhất. Việc đưa sữa vào chế độ ăn của trẻ sẽ được thực hiện sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
Axit DHA Hỗ trợ phát triển đúng tầm nhìn |
Axit ALA Nó tham gia vào sự phát triển của não và mô thần kinh |
Kẽm Cần thiết cho sự tăng trưởng thích hợp |
Canxi Hỗ trợ răng và xương phát triển đúng cách |
Vitamin C Quan trọng đối với hệ miễn dịch. |
Vitamin D Cần cho sự phát triển xương chắc khỏe. |
Chuẩn bị và sử dụng
Trừ khi được bác sĩ khuyên khác, nên tuân thủ các chỉ dẫn cho ăn sau: Lượng nước và bột cần sử dụng phải được đọc từ bảng trên bao bì.
Rửa tay thật kỹ bằng xà phòng và nước trước khi chuẩn bị thức ăn cho bé. Rửa và đun sôi chai, núm vú giả, mũ và các món ăn trong nước (ít nhất 5 phút trong nước sôi).
Trước khi thêm bột, đun sôi nước ngọt trong ít nhất 5 phút, sau đó để nguội đến nhiệt độ 40*C. Đổ lượng nước đã được làm lạnh vào chai.
Cho bột vào nước. Quay chai.
Trộn kỹ bằng cách xoay chai và lắc cho đến khi bột tan hoàn toàn. Kiểm tra nhiệt độ bằng cách lắc một vài giọt trên cổ tay của bạn.
Bảng hướng dẫn tỉ lệ pha trộn.
Tuổi | Cân nặng | Số lượng bữa | Nước | Số lượng | Khẩu phần |
(tuổi) | /24h | (ml.) | Muõng | (ml.) | |
<2 | 1 | 240 | 8 | 260 |
<3 | 1 | 240 | 8 | 260 |
Cảnh báo:
Không hâm nóng thực phẩm trong lò vi sóng vì điều này có thể dẫn đến bỏng nghiêm trọng. Hỗn hợp mới được chuẩn bị có thể được giữ trong chai không quá 2h sau khi sử dụng, trong một bồn nước nóng hoặc nước nóng được chuẩn bị đặc biệt.
Điều kiện bảo quản:
Có thể bảo quản ở nơi khô ráo ở nhiệt độ 15-25 ° C. Sau khi mở, hộp có thể được niêm phong, bảo quản ở nơi khô ráo và sử dụng trong vòng 1 tháng. Bột không được đông lạnh và phải được bảo vệ chống lại nhiệt quá mức. Sản phẩm được đóng gói trong một bầu không khí sạch sẽ.